Pubg Mobile được đánh giá là một trong những dòng game sinh tồn và nhập vai vô cùng hấp dẫn. Và để giành được chiến thắng trong game, bạn phải là người cuối cùng còn sống sót. Để có thể tiêu diệt đối thủ vũ khí là một trong những yếu tố quyết định đến sự thành công. Cùng điểm qua những dòng súng nổi bật của dòng game Pubg Mobile.

Assault Rifle - Súng trường tấn công

Súng trường được đánh giá là một trong những dòng vũ khí vô cùng quen thuộc của người chơi. Cũng là một trong những lựa chọn được rất nhiều người yêu thích vì súng trường có tính cơ động cao. Nếu trang bị scope hợp lý người chơi có thể linh hoạt sử dụng  súng trường để bắn tầm gần, tầm trung và tầm xa.

Súng AKM

  • Sát thương cơ bản: 49

  • Tốc độ ra đạn: 715 m/s

  • Khoảng cách: 100 - 400m

  • Băng đạn cơ bản: 30 viên

  • Chế độ bắn: Đơn và Tự động

Pubg Mobile

Súng AKM

 

Súng Groza

  • Sát thương cơ bản: 49

  • Tốc độ ra đạn: 715m/s

  • Khoảng cách: 100-300m

  • Băng đạn cơ bản: 30 viên

  • Chế độ bắn: Đơn và Tự động

Pubg Mobile

Súng Groza

Súng M16A4

  • Sát thương cơ bản: 43

  • Tốc độ ra đạn: 900m/s

  • Khoảng cách: 100-500m

  • Băng đạn cơ bản: 30 viên

  • Chế độ bắn:  Đơn, Burst

  • Độ trễ giữa 2 viên: 0.075s

Pubg Mobile

Súng M16A4

Súng Scar-L

  • Sát thương cơ bản: 41

  • Tốc độ ra đạn: 870 m/s

  • Khoảng cách: 100 - 600m

  • Băng đạn cơ bản: 30 viên

  • Chế độ bắn:  Đơn, Tự động

  • Độ trễ giữa 2 viên: 0.096s.

Pubg Mobile

Súng Scar-L

Súng M416

  • Sát thương cơ bản: 41

  • Tốc độ ra đạn: 880 m/s

  • Khoảng cách: 100 - 600 mét

  • Băng đạn cơ bản: 30 viên

  • Chế độ bắn:  Đơn, Tự động

  • Độ trễ giữa 2 viên: 0.086s.

Pubg Mobile

Súng M416

Súng AUG A3

  • Sát thương cơ bản: 44

  • Tốc độ ra đạn: 940 m/s

  • Khoảng cách: 100 - 500m

  • Băng đạn cơ bản: 30 viên

  • Chế độ bắn :  Đơn, Tự động

  • Độ trễ giữa 2 viên: 0.086s.

Pubg Mobile

Súng AUG A3

SR - Dòng súng bắn tỉa

Dòng súng bắn tỉa có khả năng bắn xa tuyệt vời, nhưng để có thể điều khiển được dòng súng này bắt buộc người chơi phải sở của kỹ năng tốt.

Súng AWM

  • Sát thương cơ bản: 120

  • Tốc độ ra đạn: 945 m/s

  • Băng đạn cơ bản: 5 viên

  • Chế độ bắn: Đơn 

  • Độ trễ giữa 2 viên: 1.85s

Pubg Mobile

Súng AWM

Súng M24

  • Sát thương cơ bản: 79

  • Tốc độ ra đạn: 790 m/s

  • Băng đạn cơ bản: 5 viên

  • Chế độ bắn: Đơn 

  • Độ trễ giữa 2 viên: 1.8s.

Pubg Mobile

Súng M24

Súng Win 94

  • Sát thương cơ bản: 66

  • Tốc độ ra đạn: 760 m/s

  • Khoảng cách: 100-500m

  • Băng đạn cơ bản: 5 viên

  • Chế độ bắn: Đơn

Pubg Mobile

Súng Win 94

Súng Kar98k

  • Sát thương cơ bản: 75

  • Tốc độ ra đạn: 760 m/s

  • Khoảng cách: 100-500m

  • Băng đạn cơ bản: 5 viên

  • Chế độ bắn: Đơn 

  • Độ trễ giữa 2 viên: 1.9s.

Pubg Mobile

Súng Kar98k

DMR - Súng bắn tỉa tự động

Súng bắn tỉa tự động có sức mạnh hủy diệt, được đánh giá là một trong những dòng súng có khả năng mạnh nhất trong tất cả các dòng súng của game. 

Súng SKS

  • Sát thương: 53

  • Độ giật: 47/100

  • Khoảng cách: 60/100

  • Tốc độ bắn: 31/100

  • Băng đạn: 10

  • Đạn: 7.62 mm

  • Thời gian hạ gục: 0,20s

Pubg Mobile

Súng SKS

Súng SLR

  • Sát thương: 58

  • Độ giật: 49/100

  • Khoảng cách: 60/100

  • Tốc độ bắn: 25/100

  • Băng đạn: 10

  • Đạn: 7.62 mm

  • Thời gian hạ gục: 0,20

Pubg Mobile

Súng SLR

Súng Mini 14/QBU

  • Sát thương: 46

  • Độ giật: 35/100

  • Khoảng cách: 64/100

  • Tốc độ bắn: 48/100

  • Băng đạn: 20

  • Đạn: 5.56 mm

  • Thời gian hạ gục: 0,30 s

Pubg Mobile

Súng Mini 14/QBU

Súng VSS

  • Sát thương: 41

  • Độ giật: 25/100

  • Khoảng cách: 37/100

  • Tốc độ bắn: 22/100

  • Băng đạn: 10

  • Ammo Type: 9 mm

  • Thời gian hạ gục: 0,26s.

Pubg Mobile

Súng VSS

Súng MK14 EBR

  • Sát thương: 61

  • Độ giật: 57/100

  • Khoảng cách: 80/100

  • Tốc độ bắn: 26/100

  • Băng đạn: 10

  • Đạn: 7.62 mm

  • Thời gian hạ gục: 0,18 s

Pubg Mobile

Súng MK14 EBR

SMG - Súng tiểu liên

Súng tiểu liên mặc dù có tính sát thương không cao, nhưng ưu điểm đó là chứa được nhiều đạn, có tốc độ bắn nhanh và nhiều phụ kiện hỗ trợ. 

Súng Vector

  • Sát thương: 31

  • Tốc độ đạn: 350 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.055s

  • Chế độ bắn: Single, Auto, Burst

  • Loại đạn: 9mm

  • Số lượng đạn: 19

  • Số lượng đạn sau khi mở rộng: 33

 

Pubg Mobile

Súng vector

Súng UMP9

  • Sát thương cơ bản: 35

  • Tốc độ đạn đầu ra: 400m/s

  • Zero Distance: 100-300m

  • Băng đạn cơ bản: 30 viên

  • Độ trễ giữa 2 viên: 0.092s

  • Chế độ: đơn, burst và tự động

Pubg Mobile

Súng UMP9

Súng Uzi

  • Sát thương: 26

  • Tốc độ đạn: 350 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.048s

  • Chế độ bắn: Single, Auto

  • Loại đạn: 9mm

  • Số lượng đạn: 25

  • Số lượng đạn sau khi mở rộng: 35

Pubg Mobile

Súng Uzi

Súng Tommy Gun

  • Sát thương: 40

  • Tốc độ đạn: 280m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.086s

  • Chế độ bắn: Single, Auto

  • Loại đạn: .45 ACP

  • Số lượng đạn: 30

  • Số lượng đạn sau khi mở rộng: 50

Pubg Mobile

Súng Tommy Gun

Shotgun - Súng săn 

Đây là một trong những dòng súng được thiết kế để sử dụng loại đạn đặc biệt. Hiệu quả của súng săn phụ thuộc vào cự ly cũng như khoảng cách bắn. Là dòng súng được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn giữa và cuối trận.

Súng S686

  • Sát thương: 26

  • Tốc độ đạn: 370 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.200s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 12 Gauge

  • Số lượng đạn: 2

  • Số lượng đạn sau khi được mở rộng: 2

Pubg Mobile

Súng S686

Súng S12K

  • Sát thương: 24

  • Tốc độ đạn: 350 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.250s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 12 Gauge

  • Số lượng đạn: 5

  • Số lượng đạn sau khi được mở rộng: 8

Pubg Mobile

Súng S12K

Súng S1897

  • Sát thương: 26

  • Tốc độ đạn: 360 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0,750s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 12 Gauge

  • Số lượng đạn: 5

  • Số lượng đạn sau khi được mở rộng: 5

Pubg Mobile

Súng S1897

Súng Sawed-off

  • Sát thương: 22

  • Tốc độ đạn: 330 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.25s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 12 Gauge

  • Số lượng đạn: 2

  • Số lượng đạn sau khi được mở rộng: 2 

Pubg Mobile

Súng Sawed-off

Súng DBS

  • Sát thương: 26

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 12 Gauge

  • Số lượng đạn: 14

  • Số lượng đạn sau khi được mở rộng: 14

Pubg Mobile

Súng DBS

Pistol - Súng lục 

Súng lục là dòng vũ khí được rất nhiều người chơi yêu thích bởi khả năng sát thương vừa đủ vào đầu trận. Và có thể sử dụng như một loại vũ khí có thể giải nguy trong trường hợp cấp bách.

Súng P1911

  • Sát thương: 41

  • Tốc độ đạn: 250 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.110s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 45 ACP

  • Số lượng đạn: 7

  • Đạn sau khi được mở rộng tăng lên: 12

Pubg Mobile

Súng P1911

Súng P92

  • Sát thương: 35

  • Tốc độ đạn: 380 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.090s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 9mm

  • Số lượng đạn: 15

  • Đạn sau khi được mở rộng tăng lên: 20

Pubg Mobile

Súng P92

Súng R1895

  • Sát thương: 55

  • Tốc độ đạn: 330 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.400s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: 7.62mm

  • Số lượng đạn: 7

  • Đạn sau khi được mở rộng tăng lên: 7

Pubg Mobile

Súng R1895

Súng P18C

  • Sát thương: 23

  • Tốc độ đạn: 375 m/s

  • Thời gian giữa các lần bắn: 0.06s

  • Chế độ bắn: Single, Auto

  • Loại đạn: 9mm

  • Số lượng đạn: 17

  • Đạn sau khi được mở rộng tăng lên: 25

Pubg Mobile

Súng P18C

Súng Flare Gun

  • Sát thương: 0

  • Thời gian giữa các lần bắn: 3.5s

  • Chế độ bắn: Single

  • Loại đạn: Flare

  • Số lượng đạn: 1

  • Đạn sau khi được mở rộng tăng lên: 1

Pubg Mobile

Súng Flare gun

Trọn bộ thông tin các loại súng trong Pubg Mobile, hy vọng mang đến cho bạn đọc nhiều thông tin bổ ích.